Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:05 | 0,1 m | 87 | |
15:39 | 1,2 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:16 | 0,1 m | 91 | |
16:27 | 1,2 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:24 | 0,2 m | 91 | |
17:10 | 1,1 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0,3 m | 88 | |
17:46 | 1,0 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:30 | 0,4 m | 81 | |
18:16 | 0,9 m | 77 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:38 | 0,4 m | 72 | |
18:33 | 0,7 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:40 | 0,7 m | 61 | |
1:19 | 0,7 m | 61 | |
13:07 | 0,5 m | 55 | |
17:18 | 0,6 m | 55 |
tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | tidvann for Trung Giang (19 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | tidvann for Gio Linh (26 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)