Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:03 | 0,3 m | 68 | |
19:29 | 1,0 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:45 | 0,4 m | 59 | |
19:42 | 0,9 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:26 | 0,5 m | 44 | |
19:00 | 0,7 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0,6 m | 40 | |
4:47 | 0,6 m | 40 | |
9:22 | 0,6 m | 40 | |
8:25 | 0,6 m | 40 | |
13:14 | 0,6 m | 37 | |
15:54 | 0,7 m | 37 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:49 | 0,5 m | 34 | |
11:10 | 0,7 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:40 | 0,4 m | 34 | |
11:55 | 0,9 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:03 | 0,4 m | 39 | |
12:43 | 1,0 m | 43 |
tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | tidvann for Trung Giang (7 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | tidvann for Gio Linh (14 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | tidvann for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | tidvann for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)