Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:32 | 0,1 m | 71 | |
14:16 | 1,2 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:23 | 0,0 m | 79 | |
15:07 | 1,3 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:22 | 0,0 m | 84 | |
16:00 | 1,3 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:24 | 0,0 m | 87 | |
16:51 | 1,3 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:27 | 0,0 m | 87 | |
17:39 | 1,3 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:24 | 0,1 m | 83 | |
18:23 | 1,2 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:16 | 0,1 m | 77 | |
19:00 | 1,1 m | 73 |
tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | tidvann for Trung Giang (7 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | tidvann for Gio Linh (14 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | tidvann for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | tidvann for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)