Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:15 | 0,6 m | 62 | |
6:05 | 0,7 m | 62 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:55 | 0,5 m | 50 | |
8:54 | 0,8 m | 50 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:57 | 0,3 m | 44 | |
10:11 | 1,0 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:33 | 0,2 m | 48 | |
11:17 | 1,1 m | 48 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:23 | 0,1 m | 58 | |
12:21 | 1,2 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:22 | 0,1 m | 69 | |
13:22 | 1,2 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:29 | 0,1 m | 80 | |
14:20 | 1,2 m | 84 |
tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | tidvann for Trung Giang (41 km) | tidvann for Gio Linh (49 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)