Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,6 m | 62 | |
6:57 | 0,7 m | 62 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:46 | 0,5 m | 50 | |
9:46 | 0,9 m | 50 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:48 | 0,3 m | 44 | |
11:03 | 1,0 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:24 | 0,2 m | 48 | |
12:09 | 1,1 m | 52 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:14 | 0,1 m | 58 | |
13:13 | 1,2 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:13 | 0,1 m | 69 | |
14:14 | 1,3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:20 | 0,1 m | 80 | |
15:12 | 1,3 m | 84 |
tidvann for Trung Giang (8 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | tidvann for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | tidvann for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | tidvann for Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)