Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:28 | 0.5 m | 59 | |
18:14 | 0.7 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:18 | 0.5 m | 55 | |
13:26 | 0.8 m | 56 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.4 m | 57 | |
13:24 | 1.0 m | 60 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:30 | 0.2 m | 63 | |
14:03 | 1.1 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.1 m | 71 | |
14:51 | 1.3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:58 | 0.0 m | 79 | |
15:42 | 1.3 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0.0 m | 84 | |
16:35 | 1.4 m | 86 |
tidvann for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (10 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (12 km) | tidvann for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (19 km) | tidvann for Gio Linh (21 km) | tidvann for Trung Giang (28 km) | tidvann for Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (31 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (34 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (40 km) | tidvann for Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (41 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (47 km) | tidvann for Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (52 km)