Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.1 m | 79 | |
17:58 | 1.1 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:41 | 0.2 m | 76 | |
18:31 | 1.0 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:15 | 0.2 m | 71 | |
18:55 | 0.9 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:34 | 0.4 m | 64 | |
18:50 | 0.8 m | 61 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:58 | 0.5 m | 59 | |
16:43 | 0.7 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:48 | 0.5 m | 55 | |
11:55 | 0.8 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.4 m | 57 | |
11:53 | 0.9 m | 57 |
tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)