Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:11 | 0,1 m | 88 | |
16:19 | 1,2 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:06 | 0,1 m | 94 | |
17:00 | 1,1 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:58 | 0,2 m | 96 | |
17:37 | 1,1 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:50 | 0,2 m | 93 | |
18:11 | 1,0 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:47 | 0,3 m | 86 | |
18:36 | 0,9 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:02 | 0,5 m | 68 | |
18:18 | 0,7 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:31 | 0,6 m | 62 | |
6:21 | 0,7 m | 62 |
tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | tidvann for Trung Giang (26 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | tidvann for Gio Linh (34 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)