Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:39 | 0.0 m | 69 | |
18:51 | 1.2 m | 65 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:27 | 0.1 m | 61 | |
19:32 | 1.1 m | 58 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:07 | 0.2 m | 54 | |
20:03 | 1.0 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:34 | 0.3 m | 48 | |
20:16 | 0.9 m | 45 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:27 | 0.4 m | 44 | |
19:37 | 0.7 m | 42 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:56 | 0.5 m | 42 | |
16:51 | 0.7 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:53 | 0.5 m | 44 | |
13:35 | 0.8 m | 46 |
tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | tidvann for Trung Giang (32 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | tidvann for Gio Linh (40 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)