Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:35 | 0,5 m | 34 | |
10:56 | 0,7 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:26 | 0,4 m | 34 | |
11:41 | 0,9 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:49 | 0,4 m | 39 | |
12:29 | 0,9 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:28 | 0,3 m | 48 | |
13:18 | 1,0 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0,2 m | 59 | |
14:09 | 1,1 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:18 | 0,2 m | 70 | |
14:58 | 1,1 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:20 | 0,2 m | 80 | |
15:45 | 1,1 m | 84 |
tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | tidvann for Trung Giang (19 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | tidvann for Gio Linh (26 km) | tidvann for Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)