Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:30 | 0,5 m | 55 | |
11:37 | 0,7 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:33 | 0,3 m | 57 | |
11:35 | 0,9 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:42 | 0,2 m | 63 | |
12:14 | 1,1 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:19 | 0,1 m | 71 | |
13:02 | 1,2 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0,0 m | 79 | |
13:53 | 1,2 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0,0 m | 84 | |
14:46 | 1,3 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:11 | 0,0 m | 87 | |
15:37 | 1,3 m | 87 |
tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | tidvann for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | tidvann for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | tidvann for Vung Chua Bay (50 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)