Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:20 | 0,3 m | 44 | |
9:35 | 1,1 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:56 | 0,2 m | 48 | |
10:41 | 1,2 m | 48 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:46 | 0,1 m | 58 | |
11:45 | 1,3 m | 58 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:45 | 0,1 m | 69 | |
12:46 | 1,4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:52 | 0,1 m | 80 | |
13:44 | 1,4 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0,1 m | 87 | |
14:38 | 1,4 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:15 | 0,1 m | 91 | |
15:26 | 1,3 m | 91 |
tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | tidvann for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | tidvann for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | tidvann for Vung Chua Bay (20 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | tidvann for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)