Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0,0 m | 84 | |
14:45 | 1,5 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:10 | 0,0 m | 87 | |
15:36 | 1,5 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:13 | 0,0 m | 87 | |
16:24 | 1,4 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:10 | 0,1 m | 83 | |
17:08 | 1,3 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0,1 m | 77 | |
17:45 | 1,2 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:49 | 0,3 m | 68 | |
18:14 | 1,0 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:31 | 0,4 m | 59 | |
18:27 | 0,9 m | 54 |
tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | tidvann for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | tidvann for Vung Chua Bay (14 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | tidvann for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | tidvann for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)