Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:19 | 0,1 m | 88 | |
15:27 | 1,3 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0,1 m | 94 | |
16:08 | 1,3 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:06 | 0,2 m | 96 | |
16:45 | 1,2 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:58 | 0,2 m | 93 | |
17:19 | 1,1 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:55 | 0,3 m | 86 | |
17:44 | 1,0 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:10 | 0,5 m | 75 | |
17:26 | 0,8 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:39 | 0,6 m | 62 | |
5:29 | 0,7 m | 62 |
tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | tidvann for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | tidvann for Vung Chua Bay (14 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | tidvann for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | tidvann for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)