Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 1.6 m | 42 | |
15:52 | 1.9 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:46 | 1.4 m | 44 | |
12:36 | 2.2 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:07 | 1.1 m | 48 | |
12:20 | 2.4 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:13 | 0.9 m | 54 | |
12:44 | 2.7 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.7 m | 60 | |
13:18 | 2.9 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.5 m | 67 | |
13:58 | 3.1 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.4 m | 72 | |
14:41 | 3.2 m | 75 |
tidvann for Hon Nieu (3.7 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (3.9 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (6 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (12 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (17 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (25 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (26 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (32 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (35 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (37 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (42 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (43 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (47 km) | tidvann for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (47 km)