Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:13 | 1,7 m | 62 | |
5:22 | 1,9 m | 62 | |
23:53 | 1,4 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 2,4 m | 50 | |
23:55 | 0,9 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:31 | 0,6 m | 48 | |
10:34 | 3,1 m | 48 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:21 | 0,4 m | 58 | |
11:38 | 3,4 m | 58 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:20 | 0,2 m | 69 | |
12:39 | 3,5 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:27 | 0,2 m | 80 | |
13:37 | 3,5 m | 84 |
tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | tidvann for Hon Nieu (27 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)