Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:39 | 0,6 m | 59 | |
13:31 | 2,1 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:38 | 0,5 m | 70 | |
14:20 | 2,2 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:40 | 0,4 m | 80 | |
15:07 | 2,2 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:39 | 0,3 m | 88 | |
15:50 | 2,3 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:34 | 0,3 m | 94 | |
16:31 | 2,2 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:26 | 0,4 m | 96 | |
17:08 | 2,2 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:18 | 0,6 m | 93 | |
17:42 | 2,0 m | 90 |
tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | tidvann for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | tidvann for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | tidvann for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | tidvann for Hon Nieu (25 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | tidvann for Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | tidvann for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)