Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:30 | 0,3 m | 94 | |
16:07 | 2,0 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:22 | 0,4 m | 96 | |
16:44 | 2,0 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:14 | 0,6 m | 93 | |
17:18 | 1,8 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:11 | 0,8 m | 86 | |
17:43 | 1,6 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:26 | 1,2 m | 75 | |
17:25 | 1,3 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:55 | 1,2 m | 62 | |
5:28 | 1,3 m | 62 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:35 | 1,2 m | 50 | |
8:17 | 1,5 m | 50 |
tidvann for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (4.0 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (5 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (6 km) | tidvann for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | tidvann for Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (15 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | tidvann for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (23 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | tidvann for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (34 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (35 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | tidvann for Hon Nieu (46 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (47 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)