Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:43 | -0.3 m | 81 | |
16:14 | 3.7 m | 79 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:40 | -0.2 m | 76 | |
17:04 | 3.5 m | 72 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:33 | 0.0 m | 69 | |
17:51 | 3.4 m | 65 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:21 | 0.2 m | 61 | |
18:32 | 3.1 m | 58 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:01 | 0.6 m | 54 | |
19:03 | 2.7 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:28 | 0.8 m | 48 | |
19:16 | 2.4 m | 45 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:21 | 1.2 m | 44 | |
18:37 | 2.1 m | 42 |
tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.7 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (4.1 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (11 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (16 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (16 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (22 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (27 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (33 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (34 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (36 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (39 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (40 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (41 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | tidvann for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (46 km) | tidvann for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (47 km)