Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0,5 m | 91 | |
16:04 | 3,1 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:01 | 0,7 m | 88 | |
16:40 | 2,8 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:03 | 1,0 m | 81 | |
17:10 | 2,5 m | 77 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:11 | 1,3 m | 72 | |
17:27 | 2,1 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:13 | 2,0 m | 61 | |
0:13 | 2,1 m | 61 | |
11:40 | 1,6 m | 61 | |
16:12 | 1,8 m | 55 | |
22:44 | 1,7 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:11 | 2,1 m | 49 | |
22:20 | 1,4 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:18 | 2,3 m | 38 | |
22:40 | 1,2 m | 33 |
tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | tidvann for Hon Nieu (33 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | tidvann for Hon Me (45 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)