Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:36 | 0.6 m | 60 | |
13:26 | 3.0 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:16 | 0.4 m | 67 | |
14:06 | 3.2 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.3 m | 72 | |
14:49 | 3.3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:55 | 0.2 m | 77 | |
15:33 | 3.3 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:45 | 0.1 m | 79 | |
16:16 | 3.4 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.1 m | 80 | |
16:56 | 3.3 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:16 | 0.2 m | 79 | |
17:34 | 3.3 m | 78 |
tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | tidvann for Hon Nieu (33 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | tidvann for Hon Me (45 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)