Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:30 | 0.1 m | 80 | |
16:58 | 3.4 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 0.2 m | 79 | |
17:36 | 3.3 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:53 | 0.4 m | 76 | |
18:09 | 3.1 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:27 | 0.6 m | 71 | |
18:33 | 2.7 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:46 | 1.1 m | 64 | |
18:28 | 2.3 m | 61 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:10 | 1.5 m | 59 | |
16:21 | 2.0 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:00 | 1.5 m | 55 | |
11:33 | 2.2 m | 55 |
tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | tidvann for Hon Me (35 km) | tidvann for Hon Nieu (36 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)