Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:43 | 1.6 m | 42 | |
16:01 | 1.9 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:40 | 1.4 m | 44 | |
12:45 | 2.2 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:01 | 1.1 m | 48 | |
12:29 | 2.5 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.9 m | 54 | |
12:53 | 2.8 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:35 | 0.6 m | 60 | |
13:27 | 3.0 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:15 | 0.4 m | 67 | |
14:07 | 3.2 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.3 m | 72 | |
14:50 | 3.3 m | 75 |
tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | tidvann for Hon Nieu (34 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | tidvann for Hon Me (38 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)