Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:16 | 0,9 m | 88 | |
17:02 | 2,9 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:18 | 1,2 m | 81 | |
17:32 | 2,6 m | 77 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:26 | 1,5 m | 72 | |
17:49 | 2,2 m | 67 | |
23:28 | 2,2 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:35 | 2,2 m | 61 | |
10:55 | 1,8 m | 61 | |
16:34 | 1,9 m | 55 | |
21:59 | 1,9 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:33 | 2,2 m | 49 | |
21:35 | 1,6 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:40 | 2,4 m | 38 | |
21:55 | 1,4 m | 33 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:07 | 2,7 m | 29 | |
22:33 | 1,2 m | 27 |
tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | tidvann for Kim Trung (19 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | tidvann for Hon Ne (24 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | tidvann for Giao Phong (29 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)