Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.5 m | 72 | |
15:11 | 3.4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.4 m | 77 | |
15:55 | 3.5 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.3 m | 79 | |
16:38 | 3.6 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:47 | 0.3 m | 80 | |
17:18 | 3.5 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.4 m | 79 | |
17:56 | 3.4 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:10 | 0.6 m | 76 | |
18:29 | 3.2 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:44 | 0.8 m | 71 | |
18:53 | 2.8 m | 68 |
tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | tidvann for Kim Trung (19 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | tidvann for Hon Ne (24 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | tidvann for Giao Phong (29 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)