Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 2,0 m | 40 | |
3:57 | 2,1 m | 40 | |
6:59 | 2,0 m | 40 | |
7:35 | 2,1 m | 40 | |
10:51 | 2,0 m | 40 | |
15:04 | 2,0 m | 37 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 1,7 m | 34 | |
10:20 | 2,2 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:17 | 1,4 m | 34 | |
11:05 | 2,6 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:40 | 1,2 m | 39 | |
11:53 | 2,8 m | 39 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 0,9 m | 48 | |
12:42 | 3,0 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:10 | 0,8 m | 59 | |
13:33 | 3,2 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0,7 m | 70 | |
14:22 | 3,4 m | 75 |
tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | tidvann for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | tidvann for Giao Phong (14 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | tidvann for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | tidvann for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | tidvann for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | tidvann for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)