MAKS. TRYKK | 1009 hPa |
MIN. TRYKK | 1005 hPa |
MAKS. TRYKK | 1009 hPa |
MIN. TRYKK | 1005 hPa |
MAKS. TRYKK | 1008 hPa |
MIN. TRYKK | 1005 hPa |
MAKS. TRYKK | 1008 hPa |
MIN. TRYKK | 1004 hPa |
MAKS. TRYKK | 1005 hPa |
MIN. TRYKK | 1002 hPa |
MAKS. TRYKK | 1006 hPa |
MIN. TRYKK | 1002 hPa |
MAKS. TRYKK | 1005 hPa |
MIN. TRYKK | 1002 hPa |
atmosfærisk trykk i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | atmosfærisk trykk i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | atmosfærisk trykk i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | atmosfærisk trykk i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | atmosfærisk trykk i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | atmosfærisk trykk i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | atmosfærisk trykk i Kim Trung (19 km) | atmosfærisk trykk i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | atmosfærisk trykk i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | atmosfærisk trykk i Hon Ne (24 km) | atmosfærisk trykk i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | atmosfærisk trykk i Giao Phong (29 km) | atmosfærisk trykk i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | atmosfærisk trykk i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | atmosfærisk trykk i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | atmosfærisk trykk i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | atmosfærisk trykk i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | atmosfærisk trykk i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | atmosfærisk trykk i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | atmosfærisk trykk i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)