Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:40 | 0,4 m | 58 | |
11:55 | 3,6 m | 58 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:39 | 0,2 m | 69 | |
12:56 | 3,7 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:46 | 0,2 m | 80 | |
13:54 | 3,7 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:58 | 0,2 m | 87 | |
14:48 | 3,7 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0,4 m | 91 | |
15:36 | 3,5 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:17 | 0,6 m | 91 | |
16:19 | 3,2 m | 90 |
tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | tidvann for Hon Ne (14 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | tidvann for Kim Trung (19 km) | tidvann for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | tidvann for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | tidvann for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | tidvann for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)