Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 72 | |
15:13 | 3.4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.4 m | 77 | |
15:57 | 3.5 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.3 m | 79 | |
16:40 | 3.6 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:48 | 0.3 m | 80 | |
17:20 | 3.5 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.4 m | 79 | |
17:58 | 3.4 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.6 m | 76 | |
18:31 | 3.2 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:45 | 0.8 m | 71 | |
18:55 | 2.8 m | 68 |
tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | tidvann for Giao Phong (19 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | tidvann for Kim Trung (28 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | tidvann for Hon Ne (34 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | tidvann for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | tidvann for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)