Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0,9 m | 88 | |
17:04 | 2,9 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:19 | 1,2 m | 81 | |
17:34 | 2,6 m | 77 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:27 | 1,5 m | 72 | |
17:51 | 2,2 m | 67 | |
23:29 | 2,2 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:37 | 2,2 m | 61 | |
10:56 | 1,8 m | 61 | |
16:36 | 1,9 m | 55 | |
22:00 | 1,9 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:35 | 2,2 m | 49 | |
21:36 | 1,6 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:42 | 2,4 m | 38 | |
21:56 | 1,4 m | 33 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:09 | 2,7 m | 29 | |
22:34 | 1,2 m | 27 |
tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | tidvann for Giao Phong (19 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | tidvann for Kim Trung (28 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | tidvann for Hon Ne (34 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | tidvann for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | tidvann for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)