Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:33 | 0,5 m | 58 | |
11:58 | 3,7 m | 58 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:32 | 0,3 m | 69 | |
12:59 | 3,8 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 0,3 m | 80 | |
13:57 | 3,8 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:51 | 0,3 m | 87 | |
14:51 | 3,8 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:02 | 0,5 m | 91 | |
15:39 | 3,6 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:10 | 0,7 m | 91 | |
16:22 | 3,3 m | 90 |
tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | tidvann for Kim Trung (5 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | tidvann for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | tidvann for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | tidvann for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | tidvann for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)