Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:52 | 0.8 m | 60 | |
13:49 | 3.1 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:32 | 0.6 m | 67 | |
14:29 | 3.3 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 72 | |
15:12 | 3.4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.4 m | 77 | |
15:56 | 3.5 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.3 m | 79 | |
16:39 | 3.6 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:48 | 0.3 m | 80 | |
17:19 | 3.5 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.4 m | 79 | |
17:57 | 3.4 m | 78 |
tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | tidvann for Giao Phong (23 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | tidvann for Kim Trung (24 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | tidvann for Hon Ne (29 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | tidvann for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)