Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:55 | 0,5 m | 50 | |
9:55 | 0,9 m | 50 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 0,3 m | 44 | |
11:12 | 1,0 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:33 | 0,2 m | 48 | |
12:18 | 1,1 m | 52 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:23 | 0,1 m | 58 | |
13:22 | 1,2 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:22 | 0,1 m | 69 | |
14:23 | 1,3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:29 | 0,1 m | 80 | |
15:21 | 1,3 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:41 | 0,1 m | 87 | |
16:15 | 1,3 m | 90 |
tidvann for Gio Linh (8 km) | tidvann for Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | tidvann for Trung Giang (16 km) | tidvann for Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | tidvann for Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | tidvann for Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | tidvann for Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)