Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:15 | 0,8 m | 80 | |
16:03 | 3,7 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:14 | 0,7 m | 88 | |
16:46 | 3,8 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:09 | 0,7 m | 94 | |
17:27 | 3,7 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:01 | 0,8 m | 96 | |
18:04 | 3,6 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:53 | 1,0 m | 93 | |
18:38 | 3,3 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:50 | 1,3 m | 86 | |
19:03 | 2,9 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:05 | 1,8 m | 75 | |
18:45 | 2,4 m | 68 | |
22:34 | 2,2 m | 68 |
tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (9 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (9 km) | tidvann for Cai Bau (17 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (17 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (22 km) | tidvann for Tseing Mun (28 km) | tidvann for Ha Long Bay (32 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (33 km) | tidvann for Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (35 km) | tidvann for Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (35 km) | tidvann for Co To (40 km) | tidvann for Cat Ba (48 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (50 km)