Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:25 | 0,1 m | 87 | |
16:54 | 4,0 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:28 | 0,2 m | 87 | |
17:42 | 3,8 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:25 | 0,4 m | 83 | |
18:26 | 3,6 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0,6 m | 77 | |
19:03 | 3,3 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:04 | 1,0 m | 68 | |
19:32 | 2,9 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:46 | 1,3 m | 59 | |
19:45 | 2,6 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:27 | 1,7 m | 49 | |
19:03 | 2,3 m | 44 |
tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | tidvann for Cua Namtrieu (23 km) | tidvann for Ha Long Bay (26 km) | tidvann for Do Son (27 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | tidvann for Hai Phong (33 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | tidvann for Cam Pha (48 km) | tidvann for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)