Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:56 | 1,0 m | 88 | |
18:06 | 3,1 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:58 | 1,3 m | 81 | |
18:36 | 2,8 m | 77 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:06 | 1,6 m | 72 | |
18:53 | 2,4 m | 67 | |
23:08 | 2,3 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:39 | 2,3 m | 61 | |
10:35 | 1,9 m | 61 | |
17:38 | 2,1 m | 55 | |
21:39 | 2,0 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:37 | 2,4 m | 49 | |
21:15 | 1,7 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:44 | 2,6 m | 38 | |
21:35 | 1,5 m | 33 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:11 | 2,9 m | 29 | |
22:13 | 1,3 m | 27 |
tidvann for Ha Long Bay (2.2 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (25 km) | tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (27 km) | tidvann for Cat Ba (28 km) | tidvann for Cua Namtrieu (32 km) | tidvann for Cam Pha (33 km) | tidvann for Hai Phong (34 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (40 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (42 km) | tidvann for Do Son (43 km) | tidvann for Cai Bau (49 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (49 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)