Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:55 | 1.1 m | 54 | |
20:33 | 2.8 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:51 | 1.3 m | 48 | |
12:38 | 1.9 m | 45 | |
14:38 | 1.8 m | 45 | |
21:23 | 2.4 m | 45 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:29 | 1.5 m | 44 | |
11:39 | 2.2 m | 44 | |
19:02 | 1.7 m | 42 | |
22:40 | 1.9 m | 42 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:38 | 1.7 m | 42 | |
11:47 | 2.5 m | 42 | |
21:41 | 1.5 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:11 | 2.8 m | 46 | |
22:53 | 1.1 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:45 | 3.1 m | 51 | |
23:44 | 0.9 m | 51 |
tidvann for Tseing Mun (22 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (24 km) | tidvann for Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (24 km) | tidvann for Cai Bau (30 km) | tidvann for Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (32 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (33 km) | tidvann for Lochuc San (36 km) | tidvann for Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (38 km) | tidvann for Cam Pha (40 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (47 km) | tidvann for Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (61 km)