Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:07 | 1.4 m | 48 | |
14:00 | 2.9 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:13 | 1.2 m | 54 | |
14:24 | 3.2 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:41 | 0.9 m | 60 | |
14:58 | 3.4 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:21 | 0.7 m | 67 | |
15:38 | 3.6 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.6 m | 72 | |
16:21 | 3.7 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:00 | 0.5 m | 77 | |
17:05 | 3.8 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:50 | 0.4 m | 79 | |
17:48 | 3.9 m | 80 |
tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (20 km) | tidvann for Cam Pha (22 km) | tidvann for Cai Bau (23 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (23 km) | tidvann for Co To (24 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (26 km) | tidvann for Tseing Mun (26 km) | tidvann for Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (34 km) | tidvann for Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (39 km) | tidvann for Ha Long Bay (48 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (49 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (51 km)