Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:44 | 0,9 m | 94 | |
17:42 | 4,3 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:36 | 1,0 m | 96 | |
18:19 | 4,2 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:28 | 1,2 m | 93 | |
18:53 | 3,9 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:25 | 1,5 m | 86 | |
19:18 | 3,5 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:40 | 2,0 m | 75 | |
19:00 | 3,0 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:09 | 2,4 m | 62 | |
7:03 | 2,9 m | 62 | |
22:49 | 2,0 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:52 | 3,4 m | 50 | |
22:51 | 1,5 m | 46 |
tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (2.2 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (24 km) | tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (26 km) | tidvann for Cat Ba (26 km) | tidvann for Cua Namtrieu (32 km) | tidvann for Cam Pha (32 km) | tidvann for Hai Phong (34 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (41 km) | tidvann for Do Son (42 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (48 km) | tidvann for Cai Bau (49 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)