Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:32 | 0.2 m | 71 | |
19:12 | 0.9 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:51 | 0.4 m | 64 | |
19:07 | 0.8 m | 61 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:15 | 0.5 m | 59 | |
17:00 | 0.7 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:05 | 0.5 m | 55 | |
12:12 | 0.8 m | 56 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.4 m | 57 | |
12:10 | 0.9 m | 60 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:17 | 0.2 m | 63 | |
12:49 | 1.1 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.1 m | 71 | |
13:37 | 1.2 m | 75 |
tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | tidvann for Trung Giang (41 km) | tidvann for Gio Linh (49 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)