Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:12 | 0,3 m | 39 | |
11:52 | 0,9 m | 39 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0,3 m | 48 | |
12:41 | 1,0 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:42 | 0,2 m | 59 | |
13:32 | 1,0 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:41 | 0,2 m | 70 | |
14:21 | 1,1 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:43 | 0,2 m | 80 | |
15:08 | 1,1 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:42 | 0,1 m | 88 | |
15:51 | 1,1 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:37 | 0,1 m | 94 | |
16:32 | 1,1 m | 95 |
tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | tidvann for Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | tidvann for Trung Giang (53 km)