Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 0.6 m | 54 | |
19:07 | 2.7 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:25 | 0.8 m | 48 | |
19:20 | 2.5 m | 45 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:18 | 1.2 m | 44 | |
18:41 | 2.1 m | 42 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:47 | 1.6 m | 42 | |
15:55 | 1.9 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:44 | 1.4 m | 44 | |
12:39 | 2.2 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:05 | 1.1 m | 48 | |
12:23 | 2.5 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:11 | 0.9 m | 54 | |
12:47 | 2.7 m | 57 |
tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | tidvann for Hon Nieu (16 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)