Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:21 | 0.2 m | 61 | |
18:32 | 3.1 m | 58 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:01 | 0.6 m | 54 | |
19:03 | 2.7 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:28 | 0.8 m | 48 | |
19:16 | 2.4 m | 45 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:21 | 1.2 m | 44 | |
18:37 | 2.1 m | 42 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:50 | 1.6 m | 42 | |
15:51 | 1.9 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:47 | 1.4 m | 44 | |
12:35 | 2.1 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:08 | 1.1 m | 48 | |
12:19 | 2.4 m | 51 |
tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.7 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (4.1 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (11 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (16 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (16 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (22 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (27 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (33 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (34 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (36 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (39 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (40 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (41 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | tidvann for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (46 km) | tidvann for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (47 km)