Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:45 | 0,2 m | 83 | |
17:00 | 3,3 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:37 | 0,4 m | 77 | |
17:37 | 3,0 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:24 | 0,7 m | 68 | |
18:06 | 2,7 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:06 | 1,0 m | 59 | |
18:19 | 2,4 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:47 | 1,4 m | 49 | |
17:37 | 2,0 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:41 | 1,7 m | 40 | |
3:24 | 1,8 m | 40 | |
7:43 | 1,7 m | 40 | |
7:02 | 1,8 m | 40 | |
11:35 | 1,7 m | 40 | |
14:31 | 1,9 m | 37 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:10 | 1,5 m | 34 | |
9:47 | 2,1 m | 34 |
tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | tidvann for Hon Nieu (22 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)