Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:51 | 1,4 m | 72 | |
17:37 | 2,2 m | 67 | |
23:53 | 2,1 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:23 | 2,1 m | 61 | |
11:20 | 1,7 m | 61 | |
16:22 | 1,9 m | 55 | |
22:24 | 1,8 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:21 | 2,2 m | 49 | |
22:00 | 1,5 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:28 | 2,4 m | 38 | |
22:20 | 1,3 m | 33 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:55 | 2,7 m | 29 | |
22:58 | 1,1 m | 27 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:14 | 2,8 m | 28 | |
23:46 | 0,9 m | 30 |
tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (4.3 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (6 km) | tidvann for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (9 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (13 km) | tidvann for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (13 km) | tidvann for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (15 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | tidvann for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (17 km) | tidvann for Hon Me (18 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (24 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (27 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (28 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (35 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (36 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (40 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (43 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (45 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (47 km)