Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.6 m | 60 | |
13:29 | 3.0 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.4 m | 67 | |
14:09 | 3.2 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:02 | 0.3 m | 72 | |
14:52 | 3.3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:53 | 0.2 m | 77 | |
15:36 | 3.4 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:43 | 0.1 m | 79 | |
16:19 | 3.5 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:30 | 0.1 m | 80 | |
16:59 | 3.4 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 0.2 m | 79 | |
17:37 | 3.3 m | 78 |
tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.0 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (6 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (6 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (8 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (13 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (21 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (24 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (26 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (28 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (31 km) | tidvann for Hon Me (32 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (34 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (35 km) | tidvann for Hon Nieu (39 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (40 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (43 km) | tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (45 km) | tidvann for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (50 km)