Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,9 m | 48 | |
12:33 | 3,0 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,8 m | 59 | |
13:24 | 3,2 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,7 m | 70 | |
14:13 | 3,4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0,6 m | 80 | |
15:00 | 3,4 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,5 m | 88 | |
15:43 | 3,5 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0,5 m | 94 | |
16:24 | 3,4 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:54 | 0,6 m | 96 | |
17:01 | 3,3 m | 95 |
tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | tidvann for Kim Trung (16 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | tidvann for Hon Ne (21 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | tidvann for Giao Phong (33 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)