Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:32 | 0,3 m | 88 | |
15:26 | 2,0 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:27 | 0,3 m | 94 | |
16:07 | 1,9 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:19 | 0,4 m | 96 | |
16:44 | 1,9 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:11 | 0,5 m | 93 | |
17:18 | 1,7 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:08 | 0,7 m | 86 | |
17:43 | 1,5 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:23 | 1,1 m | 75 | |
17:25 | 1,2 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:52 | 1,1 m | 62 | |
5:28 | 1,1 m | 62 |
tidvann for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | tidvann for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | tidvann for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | tidvann for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | tidvann for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | tidvann for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)