| Tider | Høyde | Koef. | |
|---|---|---|---|
| 3:01 | 0,2 m | 69 | |
| 12:45 | 2,2 m | 75 |
| Tider | Høyde | Koef. | |
|---|---|---|---|
| 4:08 | 0,2 m | 80 | |
| 13:43 | 2,2 m | 84 |
| Tider | Høyde | Koef. | |
|---|---|---|---|
| 5:20 | 0,2 m | 87 | |
| 14:37 | 2,2 m | 90 |
| Tider | Høyde | Koef. | |
|---|---|---|---|
| 6:31 | 0,3 m | 91 | |
| 15:25 | 2,1 m | 91 |
| Tider | Høyde | Koef. | |
|---|---|---|---|
| 7:39 | 0,5 m | 91 | |
| 16:08 | 1,9 m | 90 |
| Tider | Høyde | Koef. | |
|---|---|---|---|
| 8:43 | 0,6 m | 88 | |
| 16:44 | 1,7 m | 85 |
| Tider | Høyde | Koef. | |
|---|---|---|---|
| 9:45 | 0,9 m | 81 | |
| 17:14 | 1,5 m | 77 |
tidvann for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | tidvann for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | tidvann for Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | tidvann for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | tidvann for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | tidvann for Hon Nieu (50 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)