Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:56 | 0,2 m | 79 | |
14:04 | 3,9 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0,1 m | 84 | |
14:57 | 4,0 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:57 | -0,1 m | 87 | |
15:48 | 4,0 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0,1 m | 87 | |
16:36 | 3,8 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0,3 m | 83 | |
17:20 | 3,6 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0,5 m | 77 | |
17:57 | 3,3 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:36 | 0,9 m | 68 | |
18:26 | 2,9 m | 64 |
tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | tidvann for Hon Ne (5 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | tidvann for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | tidvann for Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | tidvann for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | tidvann for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)