Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:39 | 1,8 m | 40 | |
3:27 | 1,9 m | 40 | |
7:41 | 1,8 m | 40 | |
7:05 | 1,9 m | 40 | |
11:33 | 1,8 m | 40 | |
14:34 | 1,9 m | 37 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:08 | 1,5 m | 34 | |
9:50 | 2,1 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:59 | 1,2 m | 34 | |
10:35 | 2,5 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:22 | 1,0 m | 39 | |
11:23 | 2,7 m | 39 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:01 | 0,7 m | 48 | |
12:12 | 2,9 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:52 | 0,6 m | 59 | |
13:03 | 3,1 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:51 | 0,5 m | 70 | |
13:52 | 3,3 m | 75 |
tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | tidvann for Hon Nieu (33 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | tidvann for Hon Me (45 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)