Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:44 | -0,1 m | 87 | |
16:21 | 3,6 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:41 | 0,1 m | 83 | |
17:05 | 3,4 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:33 | 0,3 m | 77 | |
17:42 | 3,1 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:20 | 0,7 m | 68 | |
18:11 | 2,7 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:02 | 1,0 m | 59 | |
18:24 | 2,4 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:43 | 1,4 m | 49 | |
17:42 | 2,0 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:37 | 1,8 m | 40 | |
3:29 | 1,8 m | 40 | |
7:39 | 1,8 m | 40 | |
7:07 | 1,8 m | 40 | |
11:31 | 1,8 m | 40 | |
14:36 | 1,9 m | 37 |
tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | tidvann for Hon Me (35 km) | tidvann for Hon Nieu (36 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)