Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:06 | 1,5 m | 34 | |
9:52 | 2,1 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:57 | 1,2 m | 34 | |
10:37 | 2,5 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:20 | 1,0 m | 39 | |
11:25 | 2,7 m | 39 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:59 | 0,7 m | 48 | |
12:14 | 2,9 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:50 | 0,6 m | 59 | |
13:05 | 3,1 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:49 | 0,5 m | 70 | |
13:54 | 3,3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:51 | 0,4 m | 80 | |
14:41 | 3,3 m | 84 |
tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | tidvann for Hon Me (35 km) | tidvann for Hon Nieu (36 km) | tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)