Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,5 m | 88 | |
15:44 | 3,5 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0,5 m | 94 | |
16:25 | 3,4 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:54 | 0,6 m | 96 | |
17:02 | 3,3 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:46 | 0,8 m | 93 | |
17:36 | 3,0 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:43 | 1,1 m | 86 | |
18:01 | 2,6 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 1,6 m | 75 | |
17:43 | 2,1 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:27 | 2,0 m | 62 | |
5:46 | 2,0 m | 62 | |
23:07 | 1,6 m | 55 |
tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | tidvann for Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | tidvann for Kim Trung (19 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | tidvann for Hon Ne (24 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | tidvann for Giao Phong (29 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)