Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 91 | |
15:47 | 3,5 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0,7 m | 91 | |
16:30 | 3,2 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0,9 m | 88 | |
17:06 | 2,9 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:19 | 1,2 m | 81 | |
17:36 | 2,6 m | 77 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:27 | 1,5 m | 72 | |
17:53 | 2,2 m | 67 | |
23:29 | 2,2 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:39 | 2,2 m | 61 | |
10:56 | 1,8 m | 61 | |
16:38 | 1,9 m | 55 | |
22:00 | 1,9 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:37 | 2,2 m | 49 | |
21:36 | 1,6 m | 44 |
tidvann for Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | tidvann for Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | tidvann for Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | tidvann for Giao Phong (12 km) | tidvann for Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | tidvann for Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | tidvann for Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | tidvann for Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | tidvann for Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | tidvann for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | tidvann for Kim Trung (35 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | tidvann for Hon Ne (40 km) | tidvann for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | tidvann for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | tidvann for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)