Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:52 | 0,5 m | 77 | |
19:04 | 3,4 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:39 | 0,9 m | 68 | |
19:33 | 3,0 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:21 | 1,2 m | 59 | |
19:46 | 2,7 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:02 | 1,6 m | 49 | |
19:04 | 2,3 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:56 | 2,0 m | 40 | |
4:51 | 2,1 m | 40 | |
6:58 | 2,0 m | 40 | |
8:29 | 2,1 m | 40 | |
10:50 | 2,0 m | 40 | |
15:58 | 2,2 m | 37 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 1,7 m | 34 | |
11:14 | 2,4 m | 34 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:16 | 1,4 m | 34 | |
11:59 | 2,8 m | 34 |
tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | tidvann for Hai Phong (17 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | tidvann for Ha Long Bay (18 km) | tidvann for Cua Namtrieu (19 km) | tidvann for Cat Ba (28 km) | tidvann for Do Son (30 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | tidvann for Cam Pha (50 km)