Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:22 | 1,3 m | 57 | |
12:53 | 3,0 m | 60 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:31 | 0,8 m | 63 | |
13:32 | 3,5 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0,4 m | 71 | |
14:20 | 3,8 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:59 | 0,2 m | 79 | |
15:11 | 4,0 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:58 | 0,1 m | 84 | |
16:04 | 4,1 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:00 | 0,0 m | 87 | |
16:55 | 4,1 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:03 | 0,1 m | 87 | |
17:43 | 3,9 m | 85 |
tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | tidvann for Hai Phong (17 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | tidvann for Ha Long Bay (18 km) | tidvann for Cua Namtrieu (19 km) | tidvann for Cat Ba (28 km) | tidvann for Do Son (30 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | tidvann for Cam Pha (50 km)