Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:39 | 1,2 m | 39 | |
12:47 | 3,0 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:18 | 0,9 m | 48 | |
13:36 | 3,2 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,8 m | 59 | |
14:27 | 3,4 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:08 | 0,7 m | 70 | |
15:16 | 3,6 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0,6 m | 80 | |
16:03 | 3,6 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0,5 m | 88 | |
16:46 | 3,7 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:04 | 0,5 m | 94 | |
17:27 | 3,6 m | 95 |
tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | tidvann for Hai Phong (17 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | tidvann for Ha Long Bay (18 km) | tidvann for Cua Namtrieu (19 km) | tidvann for Cat Ba (28 km) | tidvann for Do Son (30 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | tidvann for Cam Pha (50 km)